FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyias Browning

27.5.1994(30) 181cm 76Kg
ST48
RW48
CF47
RF47
CAM46
CM49
CDM58
RM49
RB62
RWB60
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
63
Khéo léo
50
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
67
Rê bóng
44
Giữ bóng
59
Kèm người
62
Tranh bóng
69
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
24
Chuyền dài
39
Lực sút
48
Đánh đầu
59
Sút xa
38
Vô-lê
36
Sút xoáy
28
Đá phạt
16
Penalty
42
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
26
Phản ứng
61
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17