FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Delgado

22.4.1990(34) 184cm 73Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM51
CDM57
RM47
RB57
RWB55
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
60
Tăng tốc
58
Tốc độ
57
Nhảy
70
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
64
Rê bóng
44
Giữ bóng
52
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
26
Chuyền dài
53
Lực sút
48
Đánh đầu
58
Sút xa
38
Vô-lê
48
Sút xoáy
44
Đá phạt
45
Penalty
55
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
48
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10