FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benjamin Lecomte

26.4.1991(33) 186cm 78Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM25
RM26
RB25
RWB25
CB24
SW24
GK70
Sức mạnh
51
Thể lực
33
Tăng tốc
42
Tốc độ
39
Nhảy
56
Khéo léo
35
Thăng bằng
26
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
24
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
14
Chuyền dài
22
Lực sút
20
Đánh đầu
13
Sút xa
13
Vô-lê
13
Sút xoáy
22
Đá phạt
21
Penalty
22
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
39
Phản ứng
67
Quyết đoán
24
TM phát bóng
74
TM đổ người
69
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
73
TM phản xạ
73