FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nacho Fernandez

18.1.1990(35) 179cm 75Kg
ST55
RW56
CF54
RF54
CAM55
CM60
CDM71
RM59
RB73
RWB71
CB76
SW76
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
73
Tăng tốc
70
Tốc độ
76
Nhảy
75
Khéo léo
53
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
74
Rê bóng
50
Giữ bóng
66
Kèm người
79
Tranh bóng
80
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
35
Chuyền dài
58
Lực sút
49
Đánh đầu
82
Sút xa
26
Vô-lê
34
Sút xoáy
54
Đá phạt
37
Penalty
46
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
50
Phản ứng
69
Quyết đoán
74
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12