FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Davies

17.7.1992(32) 191cm 80Kg
ST24
RW25
CF26
RF26
CAM26
CM26
CDM25
RM26
RB25
RWB25
CB24
SW24
GK61
Sức mạnh
45
Thể lực
35
Tăng tốc
40
Tốc độ
39
Nhảy
44
Khéo léo
38
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
18
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
14
Chuyền dài
16
Lực sút
27
Đánh đầu
18
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
20
Penalty
24
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
42
Phản ứng
63
Quyết đoán
33
TM phát bóng
55
TM đổ người
62
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
63