FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hallam Hope

17.3.1994(30) 179cm 76Kg
ST53
RW51
CF51
RF51
CAM48
CM43
CDM37
RM50
RB41
RWB42
CB36
SW36
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
28
Rê bóng
45
Giữ bóng
51
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
54
Chuyền dài
33
Lực sút
58
Đánh đầu
46
Sút xa
54
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
57
Penalty
58
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
31
Phản ứng
52
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14