FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_200703

11.9.1986(38) 170cm 68Kg
ST56
RW52
CF54
RF54
CAM53
CM51
CDM47
RM50
RB45
RWB45
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
49
Tăng tốc
40
Tốc độ
47
Nhảy
62
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
45
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
42
Tranh bóng
48
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
60
Chuyền dài
45
Lực sút
60
Đánh đầu
62
Sút xa
49
Vô-lê
25
Sút xoáy
38
Đá phạt
41
Penalty
39
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11