FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giacomo Beretta

14.3.1992(32) 183cm 74Kg
ST60
RW56
CF57
RF57
CAM54
CM49
CDM40
RM55
RB41
RWB43
CB38
SW38
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
62
Tăng tốc
60
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
54
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
22
Rê bóng
55
Giữ bóng
63
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
61
Chuyền dài
42
Lực sút
60
Đánh đầu
61
Sút xa
60
Vô-lê
57
Sút xoáy
38
Đá phạt
54
Penalty
44
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
39
Phản ứng
63
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20