FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Tafazolli

28.9.1991(33) 196cm 93Kg
ST42
RW41
CF40
RF40
CAM41
CM45
CDM55
RM43
RB56
RWB54
CB60
SW60
GK23
Sức mạnh
80
Thể lực
64
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
59
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
58
Rê bóng
38
Giữ bóng
49
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
23
Chuyền dài
46
Lực sút
34
Đánh đầu
63
Sút xa
38
Vô-lê
33
Sút xoáy
26
Đá phạt
43
Penalty
32
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
31
Phản ứng
56
Quyết đoán
49
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20