FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Jarl

13.4.1992(32) 196cm 82Kg
ST38
RW39
CF38
RF38
CAM40
CM44
CDM52
RM41
RB51
RWB49
CB56
SW55
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
45
Tăng tốc
45
Tốc độ
67
Nhảy
30
Khéo léo
40
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
54
Rê bóng
39
Giữ bóng
45
Kèm người
56
Tranh bóng
53
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
22
Chuyền dài
51
Lực sút
26
Đánh đầu
62
Sút xa
24
Vô-lê
29
Sút xoáy
26
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
42
Phản ứng
52
Quyết đoán
57
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17