FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Leonard

24.5.1992(32) 185cm 82Kg
ST62
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM62
CDM62
RM63
RB64
RWB64
CB61
SW62
GK21
Sức mạnh
77
Thể lực
87
Tăng tốc
79
Tốc độ
72
Nhảy
76
Khéo léo
70
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
63
Rê bóng
60
Giữ bóng
57
Kèm người
56
Tranh bóng
64
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
54
Chuyền dài
67
Lực sút
78
Đánh đầu
59
Sút xa
63
Vô-lê
65
Sút xoáy
52
Đá phạt
51
Penalty
53
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
61
Phản ứng
64
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18