FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Kyung Ryul

16.1.1988(36) 186cm 81Kg
ST44
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM50
CDM59
RM45
RB57
RWB55
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
62
Tăng tốc
60
Tốc độ
59
Nhảy
72
Khéo léo
57
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
59
Rê bóng
24
Giữ bóng
37
Kèm người
65
Tranh bóng
64
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
31
Chuyền dài
59
Lực sút
35
Đánh đầu
47
Sút xa
35
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
40
Penalty
33
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
39
Phản ứng
65
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14