FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pedro Mendes

1.10.1990(33) 186cm 78Kg
ST48
RW44
CF46
RF46
CAM44
CM49
CDM60
RM46
RB60
RWB58
CB66
SW67
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
68
Tăng tốc
55
Tốc độ
58
Nhảy
70
Khéo léo
49
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
65
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Kèm người
72
Tranh bóng
70
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
26
Chuyền dài
51
Lực sút
65
Đánh đầu
65
Sút xa
33
Vô-lê
26
Sút xoáy
47
Đá phạt
51
Penalty
34
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
33
Phản ứng
68
Quyết đoán
74
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15