FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Ulloa

4.3.1992(32) 180cm 75Kg
ST58
RW54
CF56
RF56
CAM57
CM60
CDM62
RM56
RB59
RWB59
CB61
SW62
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
77
Tăng tốc
52
Tốc độ
49
Nhảy
67
Khéo léo
64
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
55
Rê bóng
52
Giữ bóng
62
Kèm người
61
Tranh bóng
58
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
48
Chuyền dài
62
Lực sút
77
Đánh đầu
67
Sút xa
61
Vô-lê
43
Sút xoáy
58
Đá phạt
56
Penalty
52
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
69
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20