FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Max Power

27.7.1993(31) 181cm 77Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM60
CDM60
RM59
RB59
RWB59
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
64
Tốc độ
45
Nhảy
65
Khéo léo
50
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
62
Rê bóng
62
Giữ bóng
57
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
53
Chuyền dài
62
Lực sút
73
Đánh đầu
54
Sút xa
64
Vô-lê
56
Sút xoáy
57
Đá phạt
60
Penalty
60
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
68
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12