FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oumare Tounkara

25.5.1990(34) 187cm 80Kg
ST57
RW54
CF54
RF54
CAM52
CM49
CDM46
RM54
RB47
RWB48
CB45
SW44
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
70
Tăng tốc
74
Tốc độ
74
Nhảy
50
Khéo léo
60
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
33
Rê bóng
53
Giữ bóng
49
Kèm người
28
Tranh bóng
29
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
58
Chuyền dài
46
Lực sút
57
Đánh đầu
57
Sút xa
50
Vô-lê
51
Sút xoáy
42
Đá phạt
51
Penalty
41
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13