FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eray iscan

19.7.1991(33) 197cm 84Kg
ST23
RW24
CF24
RF24
CAM26
CM26
CDM26
RM25
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK57
Sức mạnh
57
Thể lực
27
Tăng tốc
32
Tốc độ
36
Nhảy
58
Khéo léo
39
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
19
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
14
Tranh bóng
21
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
14
Chuyền dài
25
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
14
Vô-lê
17
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
38
Phản ứng
54
Quyết đoán
25
TM phát bóng
65
TM đổ người
57
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
55