FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Cinelli

8.12.1989(34) 178cm 73Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM59
CM61
CDM62
RM59
RB58
RWB59
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
61
Tăng tốc
64
Tốc độ
52
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
66
Kèm người
55
Tranh bóng
60
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
51
Chuyền dài
67
Lực sút
56
Đánh đầu
44
Sút xa
48
Vô-lê
36
Sút xoáy
33
Đá phạt
40
Penalty
35
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
60
Phản ứng
60
Quyết đoán
68
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12