FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rod McDonald

11.4.1992(32) 191cm 82Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM46
CM50
CDM56
RM48
RB55
RWB54
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
59
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
63
Khéo léo
51
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
58
Rê bóng
48
Giữ bóng
56
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
25
Chuyền dài
59
Lực sút
44
Đánh đầu
57
Sút xa
31
Vô-lê
29
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
29
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
42
Phản ứng
58
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12