FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

An Sung Bin

3.10.1988(35) 178cm 73Kg
ST54
RW54
CF53
RF53
CAM52
CM49
CDM50
RM53
RB54
RWB53
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
72
Tăng tốc
75
Tốc độ
78
Nhảy
78
Khéo léo
78
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
50
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
58
Tranh bóng
55
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
46
Chuyền dài
41
Lực sút
50
Đánh đầu
53
Sút xa
54
Vô-lê
52
Sút xoáy
48
Đá phạt
50
Penalty
54
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
44
Phản ứng
53
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14