FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoon Bit Ga Ram

7.5.1990(34) 178cm 75Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM65
CDM63
RM65
RB60
RWB62
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
61
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
45
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Kèm người
58
Tranh bóng
63
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
67
Chuyền dài
65
Lực sút
66
Đánh đầu
50
Sút xa
62
Vô-lê
59
Sút xoáy
67
Đá phạt
68
Penalty
58
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
68
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10