FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

An Sang Hyun

5.3.1986(38) 180cm 75Kg
ST50
RW55
CF53
RF53
CAM56
CM58
CDM59
RM57
RB58
RWB59
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
50
Khéo léo
66
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
60
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
35
Chuyền dài
58
Lực sút
42
Đánh đầu
46
Sút xa
42
Vô-lê
51
Sút xoáy
65
Đá phạt
57
Penalty
58
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
62
Phản ứng
55
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13