FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jin Hyun

29.7.1987(37) 177cm 71Kg
ST52
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM53
CDM54
RM56
RB56
RWB56
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
52
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
51
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
43
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
56
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
52
Đá phạt
48
Penalty
50
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
49
Phản ứng
60
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11