FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Jun Hyuk

11.4.1987(37) 185cm 76Kg
ST22
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM26
CDM24
RM25
RB22
RWB22
CB22
SW22
GK61
Sức mạnh
28
Thể lực
24
Tăng tốc
32
Tốc độ
33
Nhảy
41
Khéo léo
33
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
16
Chuyền dài
19
Lực sút
18
Đánh đầu
18
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
17
Penalty
21
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
43
TM phát bóng
54
TM đổ người
62
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
65