FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hwang Do Yeon

27.2.1991(33) 183cm 74Kg
ST50
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM49
CDM53
RM51
RB56
RWB55
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
60
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
61
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
43
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
34
Chuyền dài
45
Lực sút
47
Đánh đầu
67
Sút xa
32
Vô-lê
25
Sút xoáy
49
Đá phạt
42
Penalty
43
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15