FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Jae Myung

25.7.1991(33) 182cm 74Kg
ST46
RW52
CF49
RF49
CAM51
CM52
CDM55
RM56
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
77
Tăng tốc
77
Tốc độ
76
Nhảy
55
Khéo léo
57
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
55
Rê bóng
58
Giữ bóng
52
Kèm người
60
Tranh bóng
55
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
19
Chuyền dài
52
Lực sút
27
Đánh đầu
54
Sút xa
15
Vô-lê
25
Sút xoáy
41
Đá phạt
37
Penalty
42
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
46
Phản ứng
56
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12