FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Won Il

18.10.1986(38) 185cm 77Kg
ST42
RW41
CF39
RF39
CAM40
CM43
CDM55
RM42
RB59
RWB56
CB64
SW64
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
78
Khéo léo
75
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
65
Rê bóng
28
Giữ bóng
31
Kèm người
69
Tranh bóng
68
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
33
Chuyền dài
37
Lực sút
35
Đánh đầu
67
Sút xa
37
Vô-lê
29
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
44
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
48
Phản ứng
59
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20