FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jung Joo Kim

26.9.1991(32) 170cm 68Kg
ST49
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM55
CDM52
RM54
RB52
RWB53
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
55
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
43
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
41
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
42
Tranh bóng
43
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
34
Chuyền dài
55
Lực sút
53
Đánh đầu
53
Sút xa
51
Vô-lê
52
Sút xoáy
51
Đá phạt
45
Penalty
50
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
61
Phản ứng
62
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12