FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeong Ho Jeong

1.9.1988(35) 180cm 76Kg
ST44
RW43
CF42
RF42
CAM42
CM46
CDM53
RM45
RB55
RWB54
CB58
SW57
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
78
Tăng tốc
63
Tốc độ
59
Nhảy
77
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
37
Giữ bóng
39
Kèm người
62
Tranh bóng
57
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
30
Chuyền dài
44
Lực sút
39
Đánh đầu
61
Sút xa
32
Vô-lê
40
Sút xoáy
35
Đá phạt
35
Penalty
34
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20