FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nam Joon Jae

7.4.1988(36) 183cm 75Kg
ST59
RW61
CF59
RF59
CAM58
CM54
CDM45
RM61
RB47
RWB50
CB41
SW40
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
72
Tốc độ
79
Nhảy
71
Khéo léo
71
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
21
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
54
Chuyền dài
52
Lực sút
53
Đánh đầu
58
Sút xa
50
Vô-lê
52
Sút xoáy
36
Đá phạt
47
Penalty
45
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
46
Phản ứng
61
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20