FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Jae Kwon

30.7.1987(36) 176cm 72Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM58
CDM57
RM60
RB56
RWB57
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
74
Tăng tốc
72
Tốc độ
67
Nhảy
71
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
44
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
48
Tranh bóng
57
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
51
Chuyền dài
50
Lực sút
48
Đánh đầu
50
Sút xa
55
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
48
Penalty
39
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
55
Quyết đoán
59
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18