FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ko Kyung Min

11.4.1987(37) 174cm 72Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM53
CDM50
RM56
RB52
RWB53
CB49
SW50
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
53
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
48
Rê bóng
64
Giữ bóng
60
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
58
Chuyền dài
52
Lực sút
57
Đánh đầu
53
Sút xa
51
Vô-lê
49
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
48
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
44
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16