FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nico Schulz

1.4.1993(31) 180cm 78Kg
ST60
RW65
CF63
RF63
CAM64
CM63
CDM65
RM66
RB67
RWB67
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Tăng tốc
82
Tốc độ
80
Nhảy
58
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
68
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Kèm người
63
Tranh bóng
68
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
44
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
48
Sút xa
38
Vô-lê
47
Sút xoáy
58
Đá phạt
41
Penalty
50
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
62
Phản ứng
68
Quyết đoán
63
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19