FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nacer Chadli

2.8.1989(35) 187cm 80Kg
ST71
RW71
CF71
RF71
CAM70
CM67
CDM57
RM71
RB57
RWB60
CB53
SW53
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
70
Tăng tốc
68
Tốc độ
76
Nhảy
66
Khéo léo
63
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
43
Rê bóng
78
Giữ bóng
70
Kèm người
32
Tranh bóng
48
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
69
Chuyền dài
63
Lực sút
78
Đánh đầu
66
Sút xa
75
Vô-lê
67
Sút xoáy
73
Đá phạt
68
Penalty
69
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
65
Phản ứng
71
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18