FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Walker

2.10.1991(33) 198cm 78Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM26
RM27
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK59
Sức mạnh
63
Thể lực
38
Tăng tốc
39
Tốc độ
43
Nhảy
64
Khéo léo
32
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
14
Chuyền dài
27
Lực sút
16
Đánh đầu
17
Sút xa
14
Vô-lê
17
Sút xoáy
18
Đá phạt
22
Penalty
15
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
29
Phản ứng
52
Quyết đoán
28
TM phát bóng
55
TM đổ người
66
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
56