FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Ince

30.1.1992(32) 178cm 66Kg
ST61
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM59
CDM44
RM65
RB45
RWB49
CB35
SW34
GK20
Sức mạnh
42
Thể lực
60
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
50
Khéo léo
78
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
19
Rê bóng
71
Giữ bóng
67
Kèm người
21
Tranh bóng
26
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
63
Chuyền dài
56
Lực sút
67
Đánh đầu
39
Sút xa
62
Vô-lê
41
Sút xoáy
71
Đá phạt
70
Penalty
59
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
63
Phản ứng
64
Quyết đoán
39
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13