FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pulido

8.4.1991(33) 185cm 78Kg
ST44
RW41
CF41
RF41
CAM41
CM45
CDM54
RM43
RB55
RWB53
CB59
SW60
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
39
Tốc độ
37
Nhảy
58
Khéo léo
49
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
62
Rê bóng
36
Giữ bóng
52
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
27
Chuyền dài
40
Lực sút
53
Đánh đầu
69
Sút xa
18
Vô-lê
22
Sút xoáy
51
Đá phạt
36
Penalty
46
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
34
Phản ứng
53
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12