FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David O'Connor

24.8.1991(33) 187cm 78Kg
ST39
RW39
CF38
RF38
CAM39
CM42
CDM50
RM40
RB49
RWB48
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
37
Tăng tốc
37
Tốc độ
40
Nhảy
48
Khéo léo
49
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
56
Rê bóng
39
Giữ bóng
43
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
19
Chuyền dài
44
Lực sút
48
Đánh đầu
54
Sút xa
36
Vô-lê
36
Sút xoáy
37
Đá phạt
32
Penalty
45
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15