FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Mitrovic

27.6.1992(32) 184cm 86Kg
ST54
RW51
CF52
RF52
CAM50
CM47
CDM41
RM50
RB41
RWB41
CB41
SW42
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
61
Tăng tốc
49
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
58
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
24
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
35
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
53
Chuyền dài
33
Lực sút
57
Đánh đầu
57
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
39
Đá phạt
48
Penalty
52
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10