FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Connolly

13.1.1992(32) 177cm 76Kg
ST52
RW55
CF55
RF55
CAM57
CM56
CDM53
RM56
RB52
RWB53
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
57
Tốc độ
72
Nhảy
64
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
49
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
41
Tranh bóng
49
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
45
Chuyền dài
55
Lực sút
53
Đánh đầu
43
Sút xa
53
Vô-lê
42
Sút xoáy
53
Đá phạt
54
Penalty
49
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
65
Phản ứng
52
Quyết đoán
51
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16