FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeff Hendrick

31.1.1992(32) 185cm 79Kg
ST66
RW66
CF67
RF67
CAM67
CM68
CDM66
RM67
RB65
RWB66
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
72
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
68
Khéo léo
62
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
65
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Kèm người
63
Tranh bóng
69
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
65
Chuyền dài
67
Lực sút
65
Đánh đầu
63
Sút xa
61
Vô-lê
67
Sút xoáy
68
Đá phạt
54
Penalty
58
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
72
Phản ứng
66
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19