FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Skrzybski

18.11.1992(32) 173cm 69Kg
ST63
RW65
CF65
RF65
CAM64
CM58
CDM46
RM65
RB49
RWB51
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
44
Thể lực
75
Tăng tốc
78
Tốc độ
81
Nhảy
74
Khéo léo
77
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
26
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
20
Tranh bóng
30
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
62
Chuyền dài
49
Lực sút
70
Đánh đầu
55
Sút xa
61
Vô-lê
60
Sút xoáy
65
Đá phạt
52
Penalty
65
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
61
Phản ứng
60
Quyết đoán
51
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16