FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Rupp

8.1.1991(33) 178cm 73Kg
ST63
RW68
CF67
RF67
CAM69
CM70
CDM67
RM69
RB66
RWB68
CB60
SW61
GK22
Sức mạnh
58
Thể lực
82
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
59
Khéo léo
72
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
62
Rê bóng
72
Giữ bóng
74
Kèm người
58
Tranh bóng
69
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
62
Chuyền dài
66
Lực sút
67
Đánh đầu
43
Sút xa
64
Vô-lê
60
Sút xoáy
69
Đá phạt
56
Penalty
59
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
67
Phản ứng
68
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19