FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vitus Eicher

5.11.1990(34) 191cm 85Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM26
RM25
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK61
Sức mạnh
66
Thể lực
35
Tăng tốc
44
Tốc độ
42
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
25
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
17
Chuyền dài
21
Lực sút
20
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
22
Sút xoáy
15
Đá phạt
17
Penalty
16
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
16
Phản ứng
52
Quyết đoán
36
TM phát bóng
56
TM đổ người
68
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
59