FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jimmy Spencer

13.12.1991(32) 185cm 79Kg
ST56
RW54
CF55
RF55
CAM54
CM49
CDM42
RM53
RB40
RWB42
CB38
SW38
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
66
Tăng tốc
65
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
61
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
24
Rê bóng
54
Giữ bóng
61
Kèm người
12
Tranh bóng
25
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
53
Chuyền dài
39
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
52
Vô-lê
53
Sút xoáy
50
Đá phạt
35
Penalty
58
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
43
Phản ứng
58
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19