FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Melia

15.5.1986(38) 185cm 86Kg
ST27
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM31
CDM29
RM29
RB26
RWB27
CB27
SW27
GK64
Sức mạnh
62
Thể lực
32
Tăng tốc
38
Tốc độ
33
Nhảy
54
Khéo léo
40
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
22
Chuyền dài
33
Lực sút
19
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
21
Penalty
21
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
45
Phản ứng
64
Quyết đoán
34
TM phát bóng
59
TM đổ người
69
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
67