FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukas Hinterseer

28.3.1991(33) 192cm 86Kg
ST65
RW60
CF62
RF62
CAM60
CM56
CDM46
RM59
RB45
RWB46
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
30
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
26
Tranh bóng
27
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
69
Chuyền dài
48
Lực sút
69
Đánh đầu
69
Sút xa
52
Vô-lê
66
Sút xoáy
63
Đá phạt
42
Penalty
62
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
61
Phản ứng
60
Quyết đoán
49
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11