FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benito Raman

7.11.1994(30) 172cm 67Kg
ST63
RW66
CF64
RF64
CAM62
CM55
CDM43
RM65
RB48
RWB50
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
35
Thể lực
77
Tăng tốc
85
Tốc độ
84
Nhảy
75
Khéo léo
81
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
21
Rê bóng
70
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
27
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
63
Chuyền dài
49
Lực sút
60
Đánh đầu
67
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
70
Đá phạt
60
Penalty
54
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
56
Phản ứng
65
Quyết đoán
69
TM phát bóng
21
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13