FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Williams

11.6.1993(31) 185cm 74Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM52
CDM43
RM57
RB44
RWB46
CB38
SW38
GK12
Sức mạnh
54
Thể lực
59
Tăng tốc
80
Tốc độ
71
Nhảy
35
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
34
Rê bóng
61
Giữ bóng
63
Kèm người
31
Tranh bóng
36
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
57
Chuyền dài
43
Lực sút
66
Đánh đầu
42
Sút xa
57
Vô-lê
47
Sút xoáy
54
Đá phạt
55
Penalty
52
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
58
Phản ứng
46
Quyết đoán
31
TM phát bóng
8
TM đổ người
9
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
7