FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo Silva

21.3.1989(35) 185cm 83Kg
ST43
RW40
CF41
RF41
CAM43
CM48
CDM59
RM43
RB56
RWB54
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
78
Thể lực
62
Tăng tốc
42
Tốc độ
55
Nhảy
74
Khéo léo
60
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
56
Rê bóng
40
Giữ bóng
47
Kèm người
65
Tranh bóng
69
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
17
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
62
Sút xa
40
Vô-lê
33
Sút xoáy
44
Đá phạt
45
Penalty
43
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
39
Phản ứng
54
Quyết đoán
79
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19